Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
彩飾写本 さいしょくしゃほん
bản thảo được chiếu sáng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra