Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本彩加
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
彩飾写本 さいしょくしゃほん
bản thảo được chiếu sáng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái