Các từ liên quan tới 山本成美 (タレント)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora