Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真記者 しゃしんきしゃ
phóng viên ảnh
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
写真 しゃしん
ảnh
日本学者 にほんがくしゃ
học giả người Nhật.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写本 しゃほん
bản viết.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế