Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大本山 だいほんざん
đứng đầu miếu (của) một giáo phái tín đồ phật giáo
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này