Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本有 ほんぬ ほんう ほんゆう
sự tồn tại ban đầu
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
本有的 ほんゆうてき
vốn có, bản năng