Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正身 そうじみ ただみ むざね
the real person, said person
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
本身 ほんみ
real sword (as opposed to a wooden practice sword)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này