Các từ liên quan tới 山本浩之 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt