Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本美之主貝
ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
Đăng nhập để xem giải thích