Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本百合子
山百合 やまゆり ヤマユリ
hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
百合根 ゆりね ひゃくごうね
củ hoa loa kèn, củ hoa bách hợp
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp