山百合
やまゆり ヤマユリ「SAN BÁCH HỢP」
☆ Danh từ
Hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi

山百合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山百合
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
海百合 うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển