Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本純也
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
純日本人 じゅんにほんじん
người Nhật gốc
純日本風 じゅんにほんふう
phong cách Nhật bản thuần tuý.
純日本式 じゅんにほんしき じゅんにっぽんしき
kiểu thuần túy tiếng nhật