Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スイート スウィート スィート
ngọt; ngọt ngào
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
プロトコルスイート プロトコル・スイート
tập các giao thức
スイートコーン スイート・コーン
sweet corn
スイートルーム スイート・ルーム
phòng hạng sang.
スイートメロン スイート・メロン
dưa ngọt