Kết quả tra cứu 日本史
Các từ liên quan tới 日本史
日本史
にほんし
「NHẬT BỔN SỬ」
☆ Danh từ
◆ Lịch sử Nhật Bản.
日本史
は
私
の
好
きな
教科
です。
Lịch sử Nhật Bản là môn học yêu thích của tôi.
日本史
に
興味
のない
生徒
もいる。
Một số học sinh không quan tâm đến lịch sử Nhật Bản.
日本史
を
勉強
するために
私
たちは
博物館
へ
行
った。
Chúng tôi đến bảo tàng để nghiên cứu lịch sử Nhật Bản.

Đăng nhập để xem giải thích