日本史
にほんし「NHẬT BỔN SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử Nhật Bản.
日本史
は
私
の
好
きな
教科
です。
Lịch sử Nhật Bản là môn học yêu thích của tôi.
日本史
に
興味
のない
生徒
もいる。
Một số học sinh không quan tâm đến lịch sử Nhật Bản.
日本史
を
勉強
するために
私
たちは
博物館
へ
行
った。
Chúng tôi đến bảo tàng để nghiên cứu lịch sử Nhật Bản.

日本史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本史
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.