Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山薄荷 やまはっか ヤマハッカ
kinh giới cay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái