Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本萩子
山萩 やまはぎ ヤマハギ
shrubby lespedeza (species of bush clover, Lespedeza bicolor)
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.