Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai