Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本香苗
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.