Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山村修
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít
ねじ山修正ヤスリ ねじやましゅうせいヤスリ
dũa sửa ren (loại dũa được sử dụng để sửa chữa và bảo trì các ren bị hỏng hoặc bị mòn)