Các từ liên quan tới 山村新治郎 (11代目)
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
マス目 マス目
chỗ trống
山村 さんそん
làng trong núi
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian