治山
ちさん「TRÌ SAN」
☆ Danh từ
Sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn

Từ trái nghĩa của 治山
治山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治山
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
治む おさむ
cai trị