Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根和馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
屋根馬 やねうま
chân giá đỡ ăng ten
山縞馬 やましまうま ヤマシマウマ
ngựa vằn núi
練馬大根 ねりまだいこん
bắp chân to của phụ nữ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.