Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山桜
やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
蝦夷山桜 えぞやまざくら エゾヤマザクラ
anh đào Sargent
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
桜 さくら サクラ
Anh đào
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
「SAN ANH」
Đăng nhập để xem giải thích