Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深山桜
みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
深山 みやま しんざん ふかやま
thâm sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蝦夷山桜 えぞやまざくら エゾヤマザクラ
anh đào Sargent
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深山樒 みやましきみ ミヤマシキミ
Skimmia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương)
山深い やまぶかい
sâu trong núi
「THÂM SAN ANH」
Đăng nhập để xem giải thích