Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨県庁舎
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
山梨 やまなし
Cây lê dại (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia)
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
裁判所庁舎 さいばんしょちょうしゃ
tòa án