県庁
けんちょう「HUYỆN SẢNH」
☆ Danh từ
Tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
県庁所在地
Địa chỉ ủy ban tỉnh
県庁舎
を
建
て
替
える
Xây dựng lại trụ sở ủy ban tỉnh
県庁
の
役人
Viên chức của ủy ban hành chính huyện (cơ quan tỉnh) .

県庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県庁
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
庁 ちょう
cục
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ