Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨県東部地震
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
山梨 やまなし
Cây lê dại (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia)
東南海地震 とうなんかいじしん
trận động đất Tonankai (năm 1944)
火山性地震 かざんせいじしん
động đất do ảnh hưởng của núi lửa
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)