地震地帯
じしんちたい「ĐỊA CHẤN ĐỊA ĐỚI」
☆ Danh từ
Phần địa chấn (khu vực, vành đai)

地震地帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震地帯
地震帯 じしんたい
khu vực động đất; vành đai động đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.