山棟蛇
やまかがし ヤマカガシ やまとうへび「SAN ĐỐNG XÀ」
☆ Danh từ
(sự đa dạng (của) con rắn độc)

山棟蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山棟蛇
赤棟蛇 あかとうへび
(sự đa dạng (của) con rắn độc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
棟 むね とう
nóc nhà
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
号棟 ごうとう
(Xây dựng) ký hiệu Căn số 1 căn số 2 “1号棟。2号棟