Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
橋 きょう はし
cầu
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.