山歩き
やまあるき「SAN BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi bộ núi; đi bộ xa

Bảng chia động từ của 山歩き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山歩きする/やまあるきする |
Quá khứ (た) | 山歩きした |
Phủ định (未然) | 山歩きしない |
Lịch sự (丁寧) | 山歩きします |
te (て) | 山歩きして |
Khả năng (可能) | 山歩きできる |
Thụ động (受身) | 山歩きされる |
Sai khiến (使役) | 山歩きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山歩きすられる |
Điều kiện (条件) | 山歩きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山歩きしろ |
Ý chí (意向) | 山歩きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山歩きするな |
山歩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山歩き
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
歩き あるき ありき
walk, walking
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
歩引き ぶびき
chiết khấu
早歩き はやあるき
sự đi bộ nhanh