Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫 いっかん
nhất quán
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一山 いっさん ひとやま
một quả núi