Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山海関
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海関 かいかん
hải quan
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm