Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển