山積み
やまづみ「SAN TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi

Bảng chia động từ của 山積み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山積みする/やまづみする |
Quá khứ (た) | 山積みした |
Phủ định (未然) | 山積みしない |
Lịch sự (丁寧) | 山積みします |
te (て) | 山積みして |
Khả năng (可能) | 山積みできる |
Thụ động (受身) | 山積みされる |
Sai khiến (使役) | 山積みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山積みすられる |
Điều kiện (条件) | 山積みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山積みしろ |
Ý chí (意向) | 山積みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山積みするな |