Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山猫は眠らない
山猫 やまねこ ヤマネコ
mèo rừng; linh miêu
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ベンガル山猫 ベンガルやまねこ ベンガルヤマネコ
con mèo báo
ヨーロッパ山猫 ヨーロッパやまねこ ヨーロッパヤマネコ
liều lĩnh (châu ¢u)
リビア山猫 リビアやまねこ リビアヤマネコ
mèo rừng châu Phi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
山猫スト やまねこスト
wildcat strike