Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田三七郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora