Các từ liên quan tới 山田北インターチェンジ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.