Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
脚本 きゃくほん
kịch bản
一脚
Một chân (trong ngành xây dựng, có thể là một chân giá đỡ, chân đỡ...)
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.