Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権兵衛 ごんべえ
country bumpkin
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
兵権 へいけん
uy quyền quân đội
名無しの権兵衛 ななしのごんべえ
Một người gọi một người không biết tên