Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田屋権兵衛
権兵衛 ごんべえ
Gonbē (tên gọi chỉ người nông dân, quê mùa)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
兵権 へいけん
uy quyền quân đội
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名無しの権兵衛 ななしのごんべえ
Một người gọi một người không biết tên