権兵衛
ごんべえ「QUYỀN BINH VỆ」
John Doe, used to refer to someone whose name is unknown
☆ Danh từ
Country bumpkin

権兵衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権兵衛
名無しの権兵衛 ななしのごんべえ
Một người gọi một người không biết tên
権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる
làm hỏng công việc của ai đó
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
兵権 へいけん
uy quyền quân đội
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác