Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田徹一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一徹 いってつ
bướng bỉnh; khó lay chuyển; không linh hoạt
一徹者 いってつもの いってつしゃ
người khó lay chuyển, người cứng đầu, người ngoan cố
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
無骨一徹 ぶこついってつ
mộc mạc; thô lỗ
頑固一徹 がんこいってつ
bảo thủ, cố chấp đến cùng
忠義一徹 ちゅうぎいってつ
staunch (steadfast, single-hearted) in one's devotion to his master (lord)