Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
武家時代 ぶけじだい
Thời kỳ phong kiến (Nhật).
桃山時代 ももやまじだい
Thời đại Momoyama
東山時代 ひがしやまじだい
thời kỳ Higashiyama
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu