Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆栽 ぼんさい
bon sai
香盆 こうぼん
khay (đế) giữ chân hương
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
盆栽関連 ぼんさいかんれん
cây cảnh mini (bonsai)
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
盆栽用アルミ線 ぼんさいようアルミせん
dây nhôm dùng cho cây cảnh mini (bonsai)
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.