Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
山畑 やまはた
vùng đất canh tác trên núi
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora