山登り
やまのぼり「SAN ĐĂNG」
☆ Danh từ
Sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
山登
りは
一種
の
冒険
だ
Leo núi là một môn thể thao mạo hiểm
もうこの
歳
じゃ、
山登
り
無理
かしら。
Tôi phân vân liệu tôi vẫn có thể leo núi ở độ tuổi này không .

Từ đồng nghĩa của 山登り
noun