山登り法
やまのぼりほう「SAN ĐĂNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp leo đồi

山登り法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山登り法
山登り やまのぼり
sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
登山 とざん
sự leo núi
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
登山客 とざんきゃく
Người leo núi.
登山家 とざんか
Người leo núi