Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科李蹊
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鼠蹊 そけい
háng, vòm nhọn, xây vòm nhọn cho
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鼠蹊部 そけいぶ
háng, vòm nhọn, xây vòm nhọn cho
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung