Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山窩
さんか さんわ サンカ
dân du mục trên núi, dân du cư ở vùng núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
Douglas窩 Douglasか
Douglas’ Pouch
ダグラス窩 ダグラスか
túi cùng douglas
蜂窩 ほうか
tổ ong
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
腋窩 えきか えきわ
nách
膝窩 しっか
khoeo chân
「SAN OA」
Đăng nhập để xem giải thích