Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂窩織炎 ほうかしきえん
viêm mô tế bào
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂 はち
con ong
Douglas窩 Douglasか
Douglas’ Pouch
ダグラス窩 ダグラスか
túi cùng douglas
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
山窩 さんか さんわ サンカ
dân du mục trên núi, dân du cư ở vùng núi
腋窩 えきか えきわ
nách